Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tuế toái

Academic
Friendly

Từ "tuế toái" trong tiếng Việt có nghĩalàm một việc đó một cách qua loa, không chú tâm, không cẩn thận. Khi nói ai đó "tuế toái", người ta thường ám chỉ rằng công việc đó không được thực hiện một cách nghiêm túc, có thể gây ra sai sót, chất lượng kém.

Định nghĩa:
  • Tuế toái: Làm việc đó một cách qua loa, không chăm chút, không tỉ mỉ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm qua, tôi làm bài tập tuế toái nên bị điểm thấp."
    • (Tôi đã làm bài tập một cách qua loa, không cẩn thận, vậy tôi bị điểm thấp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Nếu bạn cứ tuế toái trong việc học, bạn sẽ không thể đạt được kết quả tốt như mong muốn."
    • (Nếu bạn tiếp tục làm việc học một cách qua loa, bạn sẽ không được kết quả tốt như bạn muốn.)
Phân biệt biến thể:
  • Từ "tuế toái" thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán cách làm việc không nghiêm túc.
  • Không nên nhầm lẫn với từ "tuế" (năm) hay "toái" (vỡ vụn), chúng có nghĩa hoàn toàn khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Qua loa: Làm một việc đó không cẩn thận, tương tự như "tuế toái".
  • Sơ sài: Cũng có nghĩalàm việc không cẩn thận, nhưng thường mang ý nghĩa thấp hơn.
  • Hời hợt: Nghĩa là không sâu sắc, không chú ý nhiều đến chi tiết.
Từ liên quan:
  • Cẩu thả: Làm việc không cẩn thận, có thể mang nghĩa tiêu cực tương tự như "tuế toái".
  • Chất lượng kém: Nếu một công việc được thực hiện tuế toái, thì chắc chắn chất lượng sẽ không cao.
  1. Qua loa: Làm tuế toái cho xong việc.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tuế toái"